luckperms.logs.actionlog-prefix=NHẬT KÍ luckperms.logs.verbose-prefix=VB luckperms.logs.export-prefix=XUẤT luckperms.commandsystem.available-commands=Dùng {0} để xem mã lệnh có sẵn luckperms.commandsystem.command-not-recognised=Lệnh không được ghi nhận luckperms.commandsystem.no-permission=Bạn không có quyền để thực hiện lệnh này\! luckperms.commandsystem.no-permission-subcommands=Bạn không có quyền để thực hiện mã lệnh con này luckperms.commandsystem.already-executing-command=Một lệnh khác đang được thực thi, đang chờ lệnh được hoàn thành... luckperms.commandsystem.usage.sub-commands-header=Lệnh con luckperms.commandsystem.usage.usage-header=Sử dụng lệnh luckperms.commandsystem.usage.arguments-header=Tham số luckperms.first-time.no-permissions-setup=Có vẻ như chưa có quyền nào được thiết lập\! luckperms.first-time.use-console-to-give-access=Trước khi có thể sử dụng bất kỳ lệnh LuckPerms nào trong trò chơi, bạn cần sử dụng bảng điều khiển để cấp quyền truy cập cho mình luckperms.first-time.console-command-prompt=Mở bảng điều khiển của bạn và chạy luckperms.first-time.next-step=Sau khi hoàn thành việc này, bạn có thể bắt đầu xác định các nhiệm vụ cấp quyền và nhóm của mình luckperms.first-time.wiki-prompt=Không biết bắt đầu từ đâu? Xem tại đây\: {0} luckperms.login.try-again=Vui lòng thử lại sau luckperms.login.loading-database-error=Đã xảy ra lỗi trong dữ liệu khi tải dữ liệu quyền cấp luckperms.login.server-admin-check-console-errors=Nếu bạn là quản trị viên của máy chủ, vui lòng kiểm tra bảng điều khiển xem có lỗi nào không luckperms.login.server-admin-check-console-info=Vui lòng kiểm tra bảng điều khiển của máy chủ để biết thêm thông tin luckperms.login.data-not-loaded-at-pre=Dữ liệu quyền cho người dùng của bạn không được xử lí trong giai đoạn đăng nhập trước luckperms.login.unable-to-continue=không thể tiếp tục được luckperms.login.craftbukkit-offline-mode-error=điều này có thể do xung đột giữa CraftBukkit và chế độ trực tuyến luckperms.login.unexpected-error=Đã xảy ra lỗi không mong muốn trong khi thiết lập dữ liệu quyền cấp của bạn luckperms.opsystem.disabled=Hệ thống Vanilla OP bị tắt trên máy chủ này luckperms.opsystem.sponge-warning=Xin lưu ý rằng trạng thái của Máy chủ không ảnh hưởng đến việc kiểm tra quyền của Sponge khi plugin cấp quyền được cài đặt, nên bạn phải chỉnh sửa dữ liệu người dùng trực tiếp luckperms.duration.unit.years.plural={0} năm luckperms.duration.unit.years.singular={0} năm luckperms.duration.unit.years.short={0}y luckperms.duration.unit.months.plural={0} tháng luckperms.duration.unit.months.singular={0} tháng luckperms.duration.unit.months.short={0}mo luckperms.duration.unit.weeks.plural={0} tuần luckperms.duration.unit.weeks.singular={0} tuần luckperms.duration.unit.weeks.short={0}w luckperms.duration.unit.days.plural={0} ngày luckperms.duration.unit.days.singular={0} ngày luckperms.duration.unit.days.short={0}d luckperms.duration.unit.hours.plural={0} giờ luckperms.duration.unit.hours.singular={0} giờ luckperms.duration.unit.hours.short={0}h luckperms.duration.unit.minutes.plural={0} phút luckperms.duration.unit.minutes.singular={0} phút luckperms.duration.unit.minutes.short={0}m luckperms.duration.unit.seconds.plural={0} giây luckperms.duration.unit.seconds.singular={0} giây luckperms.duration.unit.seconds.short={0}s luckperms.duration.since=cách đây {0} luckperms.command.misc.invalid-code=Mã không hợp lệ luckperms.command.misc.response-code-key=mã phản hồi luckperms.command.misc.error-message-key=tin-nhắn luckperms.command.misc.bytebin-unable-to-communicate=Không thể tương tác với bytebin luckperms.command.misc.webapp-unable-to-communicate=Không thể tương tác với ứng dụng web luckperms.command.misc.check-console-for-errors=Vui lòng nhìn vào bảng điều khiển để xem lỗi luckperms.command.misc.file-must-be-in-data=Tệp tin {0} phải là tệp trực tiếp với dữ liệu thư mục luckperms.command.misc.wait-to-finish=Vui lòng đợi cho đến khi hoàn thành rồi thử lại luckperms.command.misc.invalid-priority=Mã ưu tiên {0} không hợp lệ luckperms.command.misc.expected-number=Cần một con số luckperms.command.misc.date-parse-error=Không thể phân tích cú pháp {0} luckperms.command.misc.date-in-past-error=Bạn không thể đặt thời gian trong quá khứ\! luckperms.command.misc.page=trang {0} trong {1} luckperms.command.misc.page-entries={0} mục luckperms.command.misc.none=Không có luckperms.command.misc.loading.error.unexpected=Đã xảy ra lỗi không mong muốn luckperms.command.misc.loading.error.user=Người dùng không xử lí được luckperms.command.misc.loading.error.user-specific=Không thể xử lí người dùng xác định {0} luckperms.command.misc.loading.error.user-not-found=Không thể tìm thấy người dùng có tên {0} luckperms.command.misc.loading.error.user-save-error=Có một lỗi xảy ra khi lưu dữ liệu người dùng cho {0} luckperms.command.misc.loading.error.user-not-online=Người dùng {0} không ở trực tuyến luckperms.command.misc.loading.error.user-invalid={0} không phải là tên người dùng hoặc UUID hợp lệ luckperms.command.misc.loading.error.user-not-uuid=Người dùng xác định {0} có UUID không hợp lệ luckperms.command.misc.loading.error.group=Nhóm chưa được xử lí luckperms.command.misc.loading.error.all-groups=Không thể xử lí tất cả các nhóm luckperms.command.misc.loading.error.group-not-found=Không thể tìm thấy nhóm có tên {0} luckperms.command.misc.loading.error.group-save-error=Có một lỗi xảy ra khi lưu dữ liệu nhóm cho {0} luckperms.command.misc.loading.error.group-invalid={0} không phải là một tên nhóm hợp lệ luckperms.command.misc.loading.error.track=Thang chưa được xử lí luckperms.command.misc.loading.error.all-tracks=Không thể xử lí tất cả các thang luckperms.command.misc.loading.error.track-not-found=Không thể tìm thấy thang có tên {0} luckperms.command.misc.loading.error.track-save-error=Có một lỗi đã xảy ra khi lưu dữ liệu thang cho {0} luckperms.command.misc.loading.error.track-invalid={0} không phải là một tên thang hợp lệ luckperms.command.editor.no-match=Không thể mở trình chỉnh sửa, không có gì trùng với kiểu mong muốn luckperms.command.editor.start=Đang chuẩn bị bản chỉnh sửa mới, xin đợi... luckperms.command.editor.url=Nhấp vào đường dẫn phía dưới để mở trình chỉnh sửa luckperms.command.editor.unable-to-communicate=Không thể kết nối với bản chỉnh sửa luckperms.command.editor.apply-edits.success=Dữ liệu trong trình chỉnh sửa web được áp dụng cho {0} {1} thành công luckperms.command.editor.apply-edits.success-summary={0} {1} và {2} {3} luckperms.command.editor.apply-edits.success.additions=phần bổ sung luckperms.command.editor.apply-edits.success.additions-singular=phần bổ sung luckperms.command.editor.apply-edits.success.deletions=mục xóa luckperms.command.editor.apply-edits.success.deletions-singular=mục xóa luckperms.command.editor.apply-edits.no-changes=Không có thay đổi nào được áp dụng từ trình chỉnh sửa web, dữ liệu trả về không chứa bất kỳ chỉnh sửa nào luckperms.command.editor.apply-edits.unknown-type=Không thể áp dụng bản chỉnh sửa cho loại đối tượng được xác định luckperms.command.editor.apply-edits.unable-to-read=Không thể đọc dữ liệu bằng mã đã cho luckperms.command.search.searching.permission=Đang tìm người dùng và nhóm với {0} luckperms.command.search.searching.inherit=Đang tìm kiếm người dùng và nhóm kế thừa từ {0} luckperms.command.search.result=Đã tìm thấy {0} mục từ {1} người dùng và {2} nhóm luckperms.command.search.result.default-notice=Lưu ý\: khi tìm kiếm thành viên của nhóm mặc định, những người chơi ngoại tuyến không có quyền khác sẽ không được hiển thị\! luckperms.command.search.showing-users=Hiển thị các mục người dùng luckperms.command.search.showing-groups=Hiển thị các mục nhóm luckperms.command.tree.start=Đang tạo quyền thang bậc, vui lòng đợi... luckperms.command.tree.empty=Không thể tạo thang bậc, nên không tìm thấy kết quả luckperms.command.tree.url=Quyền thang bậc URL luckperms.command.verbose.invalid-filter={0} không phải là một bộ lọc hợp lệ luckperms.command.verbose.enabled=Đang ghi bộ nhật ký {0} cho các séc khớp với {1} luckperms.command.verbose.command-exec=Đang buộc {0} phải thực hiện lệnh {1} và báo cáo tất cả các lần kiểm tra đã thực hiện... luckperms.command.verbose.off=Bộ ghi nhật ký {0} luckperms.command.verbose.command-exec-complete=Thực hiện lệnh hoàn tất luckperms.command.verbose.command.no-checks=Lệnh dược thực thi thành công, nhưng không có quyền nào được kiểm tra luckperms.command.verbose.command.possibly-async=Đây có thể là do plugin chạy lệnh ở nền sau (async) luckperms.command.verbose.command.try-again-manually=Bạn vẫn có thể dùng bộ nhật ký thủ công để phát hiện các việc kiểm tra như sau luckperms.command.verbose.enabled-recording=Đang ghi lại chi tiết {0} để kiểm tra trùng khớp với {1} luckperms.command.verbose.uploading=Ghi nhật ký {0}, tải lên kết quả... luckperms.command.verbose.url=Kết quả bộ nhật kí URL luckperms.command.verbose.enabled-term=kích hoạt luckperms.command.verbose.disabled-term=tắt luckperms.command.verbose.query-any=BẤT KÌ luckperms.command.info.running-plugin=Ðang chạy luckperms.command.info.platform-key=Nền tảng luckperms.command.info.server-brand-key=Thương hiệu máy chủ luckperms.command.info.server-version-key=Phiên bản máy chủ luckperms.command.info.storage-key=Bộ nhớ luckperms.command.info.storage-type-key=Dạng luckperms.command.info.storage.meta.split-types-key=Dạng luckperms.command.info.storage.meta.ping-key=Ping luckperms.command.info.storage.meta.connected-key=Đã kết nối luckperms.command.info.storage.meta.file-size-key=Kích thước tập tin luckperms.command.info.extensions-key=Tiện ích mở rộng luckperms.command.info.messaging-key=Tin nhắn luckperms.command.info.instance-key=Đối tượng luckperms.command.info.static-contexts-key=Trường chốt luckperms.command.info.online-players-key=Người chơi trực tuyến luckperms.command.info.online-players-unique={0} đa dạng luckperms.command.info.uptime-key=Thời gian hoạt động luckperms.command.info.local-data-key=Dữ liệu cục bộ luckperms.command.info.local-data={0} người dùng, {1} nhóm, {2} thang luckperms.command.generic.create.success={0} đã được tạo thành công luckperms.command.generic.create.error=Đã xảy ra lỗi khi tạo {0} luckperms.command.generic.create.error-already-exists={0} đã tồn tại\! luckperms.command.generic.delete.success={0} đã được xóa thành công luckperms.command.generic.delete.error=Đã xảy ra lỗi khi xóa {0} luckperms.command.generic.delete.error-doesnt-exist={0} không tồn tại\! luckperms.command.generic.rename.success={0} đã được thay đổi tên đến {1} luckperms.command.generic.clone.success={0} đã được sao lưu đến {1} luckperms.command.generic.info.parent.title=Nhóm chính luckperms.command.generic.info.parent.temporary-title=Nhóm chính tạm thời luckperms.command.generic.info.expires-in=hết hạn trong luckperms.command.generic.info.inherited-from=thừa hưởng từ luckperms.command.generic.info.inherited-from-self=bản thân luckperms.command.generic.show-tracks.title=Thang của {0} luckperms.command.generic.show-tracks.empty={0} không ở trong thang nào luckperms.command.generic.clear.node-removed={0} mẩu được gỡ bỏ luckperms.command.generic.clear.node-removed-singular={0} mẩu được gỡ bỏ luckperms.command.generic.clear={0} mẩu được gỡ bỏ trong trường {1} luckperms.command.generic.permission.info.title=Quyền cấp của {0} luckperms.command.generic.permission.info.empty={0} không có quyền nào được sắp đặt luckperms.command.generic.permission.info.click-to-remove=Nhấp để gỡ mẩu khỏi {0} luckperms.command.generic.permission.check.info.title=Thông tin quyền về {0} luckperms.command.generic.permission.check.info.directly={0} có {1} được đặt về {2} ở trường {3} luckperms.command.generic.permission.check.info.inherited={0} kế thừa từ {1} được đặt về {2} từ {3} ở trường {4} luckperms.command.generic.permission.check.info.not-directly={0} có {1} chưa được đặt luckperms.command.generic.permission.check.info.not-inherited={0} không kế thừa {1} luckperms.command.generic.permission.check.result.title=Kiểm tra quyền của {0} luckperms.command.generic.permission.check.result.result-key=Kết quả luckperms.command.generic.permission.check.result.processor-key=Bộ xử lý luckperms.command.generic.permission.check.result.cause-key=Lý do luckperms.command.generic.permission.check.result.context-key=Trường luckperms.command.generic.permission.set=Đặt {0} thành {1} cho {2} trong trường {3} luckperms.command.generic.permission.already-has={0} đã có {1} đặt trong trường {2} luckperms.command.generic.permission.set-temp=Đã đặt {0} thành {1} cho {2} trong khoảng thời gian {3} trong trường {4} luckperms.command.generic.permission.already-has-temp={0} đã có {1} đặt tạm thời trong trường {2} luckperms.command.generic.permission.unset=Đã gỡ {0} cho {1} trong trường {2} luckperms.command.generic.permission.doesnt-have={0} không có {1} đặt trong trường {2} luckperms.command.generic.permission.unset-temp=Đã gỡ quyền cấp tạm thời {0} cho {1} trong trường {2} luckperms.command.generic.permission.subtract=Đã đặt {0} thành {1} cho {2} trong khoảng thời gian {3} trong trường {4}, thấp hơn {5} luckperms.command.generic.permission.doesnt-have-temp={0} không có {1} đặt tạm thời trong trường {2} luckperms.command.generic.permission.clear=Các quyền của {0} đã được xóa khỏi trường {1} luckperms.command.generic.parent.info.title=Chốt chính của {0} luckperms.command.generic.parent.info.empty={0} không có chốt chính sắp đặt luckperms.command.generic.parent.info.click-to-remove=Nhấp để gỡ chốt chính này khỏi {0} luckperms.command.generic.parent.add={0} bây giờ được thừa hưởng quyền cấp từ {1} trong trường {2} luckperms.command.generic.parent.add-temp={0} bây giờ được thừa hưởng quyền cấp từ {1} trong khoảng thời gian {2} trong trường {3} luckperms.command.generic.parent.set={0} đã có nhóm chính có sẵn bị xóa, nên được thừa hưởng từ {1} trong trường {2} luckperms.command.generic.parent.set-track={0} đã có nhóm chính có sẵn trong thang {1} bị xóa, nên giờ được thừa hưởng từ {2} trong trường {3} luckperms.command.generic.parent.remove={0} không còn thừa hưởng quyền cấp từ {1} trong trường {2} luckperms.command.generic.parent.remove-temp={0} không còn thừa hưởng quyền cấp tạm thời từ {1} trong trường {2} luckperms.command.generic.parent.subtract={0} sẽ được thừa hưởng quyền cấp từ {1} trong khoảng thời gian {2} in trong trường {3}, thấp hơn một khoảng {4} luckperms.command.generic.parent.clear=Chốt chính của {0} đã được xóa khỏi trường {1} luckperms.command.generic.parent.clear-track=Chốt chính của {0} trong thang {1} đã bị xóa trong trường {2} luckperms.command.generic.parent.already-inherits={0} đã được kế thừa từ {1} trong trường {2} luckperms.command.generic.parent.doesnt-inherit={0} không thừa hưởng từ {1} trong trường {2} luckperms.command.generic.parent.already-temp-inherits={0} không còn thừa hưởng quyền cấp tạm thời từ {1} trong trường {2} luckperms.command.generic.parent.doesnt-temp-inherit={0} tạm thời không kế thừa từ {1} trong trường {2} luckperms.command.generic.chat-meta.info.title-prefix=Tiền tố của {0} luckperms.command.generic.chat-meta.info.title-suffix=Hậu tố của {0} luckperms.command.generic.chat-meta.info.none-prefix={0} không có tiền tố nào luckperms.command.generic.chat-meta.info.none-suffix={0} không có hậu tố nào luckperms.command.generic.chat-meta.info.click-to-remove=Nhấp để gỡ {0} này khỏi {1} luckperms.command.generic.chat-meta.already-has={0} đã có {1} {2} đặt ở mức ưu tiên {3} trong trường {4} luckperms.command.generic.chat-meta.already-has-temp={0} đã có {1} {2} đặt ở mức ưu tiên tạm thời {3} trong trường {4} luckperms.command.generic.chat-meta.doesnt-have={0} không có {1} {2} đặt ở mức ưu tiên {3} trong trường {4} luckperms.command.generic.chat-meta.doesnt-have-temp={0} không có {1} {2} đặt ở mức ưu tiên tạm thời {3} trong trường {4} luckperms.command.generic.chat-meta.add={0} đã có {1} {2} đặt ở mức ưu tiên {3} trong trường {4} luckperms.command.generic.chat-meta.add-temp={0} đã có {1} {2} đặt ở mức ưu tiên {3} trong khoảng thời gian {4} của trường {5} luckperms.command.generic.chat-meta.remove={0} đã có {1} {2} ở mức ưu tiên {3} bị xóa trong trường {4} luckperms.command.generic.chat-meta.remove-bulk={0} đã có tất cả {1} ở mức ưu tiên {2} bị xóa trong trường {3} luckperms.command.generic.chat-meta.remove-temp={0} đã có {1} {2} tạm thời ở mức ưu tiên {3} bị xóa trong trường {4} luckperms.command.generic.chat-meta.remove-temp-bulk={0} đã có tất cả {1} tạm thời ở mức ưu tiên {2} bị xóa trong trường {3} luckperms.command.generic.meta.info.title=Dữ liệu đối tượng của {0} luckperms.command.generic.meta.info.none={0} không có đối tượng dữ liệu nào luckperms.command.generic.meta.info.click-to-remove=Nhấp để xóa mẩu dữ liệu này khỏi {0} luckperms.command.generic.meta.already-has={0} đã có khóa dữ liệu {1} đặt thành {2} trong trường {3} luckperms.command.generic.meta.already-has-temp={0} đã có khóa dữ liệu {1} tạm thời đặt thành {2} trong trường {3} luckperms.command.generic.meta.doesnt-have={0} không có khóa dữ liệu {1} trong trường {2} luckperms.command.generic.meta.doesnt-have-temp={0} không có khóa dữ liệu {1} đặt tạm thời trong trường {2} luckperms.command.generic.meta.set=Đã đặt khóa đối tượng dữ liệu {0} thành {1} cho {2} trong trường {3} luckperms.command.generic.meta.set-temp=Đã đặt khóa meta {0} thành {1} cho {2} trong khoảng thời gian {3} của trường {4} luckperms.command.generic.meta.unset=Đã gỡ khóa đối tượng dữ liệu {0} cho {1} trong trường {2} luckperms.command.generic.meta.unset-temp=Đã gỡ khóa đối tượng dữ liệu tạm thời {0} cho {1} trong trường {2} luckperms.command.generic.meta.clear=Đối tượng dữ liệu {0} có loại trùng khớp {1} bị xóa trong trường {2} luckperms.command.generic.contextual-data.title=Dữ liệu của trường luckperms.command.generic.contextual-data.mode.key=chế độ luckperms.command.generic.contextual-data.mode.server=máy chủ luckperms.command.generic.contextual-data.mode.active-player=các người chơi hoạt động luckperms.command.generic.contextual-data.contexts-key=Trường luckperms.command.generic.contextual-data.prefix-key=Tiền tố luckperms.command.generic.contextual-data.suffix-key=Hậu tố luckperms.command.generic.contextual-data.primary-group-key=Nhóm chính luckperms.command.generic.contextual-data.meta-key=Dữ liệu đối tượng luckperms.command.generic.contextual-data.null-result=Không có luckperms.command.user.info.title=Thông tin người dùng luckperms.command.user.info.uuid-key=UUID luckperms.command.user.info.uuid-type-key=dạng luckperms.command.user.info.uuid-type.mojang=mojang luckperms.command.user.info.uuid-type.not-mojang=ngoại tuyến luckperms.command.user.info.status-key=Trạng thái luckperms.command.user.info.status.online=Trực tuyến luckperms.command.user.info.status.offline=Ngoại tuyến luckperms.command.user.removegroup.error-primary=Bạn không thể xóa người dùng khỏi nhóm chính của họ luckperms.command.user.primarygroup.not-member={0} chưa phải là thành viên của {1}, đang thêm họ bây giờ luckperms.command.user.primarygroup.already-has={0} đã đặt {1} làm nhóm chính của họ luckperms.command.user.primarygroup.warn-option=Cảnh báo\: Phương pháp tính toán nhóm chính đang được máy chủ này ({0}) sử dụng có thể không phản lại thay đổi này luckperms.command.user.primarygroup.set=Nhóm chính của {0} đã được đặt thành {1} luckperms.command.user.track.error-not-contain-group={0} chưa có trong bất kỳ nhóm nào trên {1} luckperms.command.user.track.unsure-which-track=Khi không chắc chắn nên sử dụng thang nào, vui lòng chỉ định nó trong tham biến luckperms.command.user.track.missing-group-advice=Có thể tạo nhóm hoặc xóa nhóm khỏi thang và thử lại luckperms.command.user.promote.added-to-first={0} không có trong bất kỳ nhóm nào trên {1}, vì vậy chúng đã được thêm vào nhóm đầu tiên, {2} trong trường {3} luckperms.command.user.promote.not-on-track={0} không thuộc bất kỳ nhóm nào trên {1}, vì vậy đã không được lên cấp luckperms.command.user.promote.success=Đã lên cấp {0} theo thang {1} từ {2} đến {3} trong trường {4} luckperms.command.user.promote.end-of-track=Đã đến điểm kết thúc của thang {0}, không thể lên cấp {1} được nữa luckperms.command.user.promote.next-group-deleted=Nhóm tiếp theo trên thang {0} không còn tồn tại nữa luckperms.command.user.promote.unable-to-promote=Không thể thăng cấp người dùng luckperms.command.user.demote.success=Đã xuống cấp {0} theo thang {1} từ {2} đến {3} trong trường {4} luckperms.command.user.demote.end-of-track=Đã đến điểm kết thúc của thang {0}, vì vậy {1} đã bị xóa khỏi {2} luckperms.command.user.demote.end-of-track-not-removed=Đã đến điểm kết thúc của thang {0}, nhưng {1} không bị xóa khỏi nhóm đầu tiên luckperms.command.user.demote.previous-group-deleted=Nhóm trước trên thang {0} không còn tồn tại nữa luckperms.command.user.demote.unable-to-demote=Không thể xuống cấp người dùng luckperms.command.group.list.title=Nhóm luckperms.command.group.delete.not-default=Bạn không thể xóa nhóm mặc định luckperms.command.group.info.title=Thông tin Nhóm luckperms.command.group.info.display-name-key=Tên hiển thị luckperms.command.group.info.weight-key=Trọng số luckperms.command.group.setweight.set=Đặt trọng số thành {0} cho nhóm {1} luckperms.command.group.setdisplayname.doesnt-have={0} không có tên hiển thị nào được đặt luckperms.command.group.setdisplayname.already-has={0} đã có tên hiển thị được đặt là {1} luckperms.command.group.setdisplayname.already-in-use=Tên hiển thị {0} đã được {1} sử dụng luckperms.command.group.setdisplayname.set=Đặt tên hiển thị thành {0} cho nhóm {1} trong trường {2} luckperms.command.group.setdisplayname.removed=Đã xóa tên hiển thị cho nhóm {0} trong trường {1} luckperms.command.track.list.title=Thang luckperms.command.track.path.empty=Không có luckperms.command.track.info.showing-track=Hiển thị thang luckperms.command.track.info.path-property=Đường dẫn luckperms.command.track.clear=Nhóm thang của {0} đã bị xóa luckperms.command.track.append.success=Nhóm {0} đã được thêm vào thang {1} luckperms.command.track.insert.success=Nhóm {0} đã được chèn vào trong thang {1} tại vị trí {2} luckperms.command.track.insert.error-number=Đang cần con số nhưng lại nhận được\: {0} luckperms.command.track.insert.error-invalid-pos=Không thể chèn ở vị trí {0} luckperms.command.track.insert.error-invalid-pos-reason=vị trí không hợp lệ luckperms.command.track.remove.success=Nhóm {0} đã được gỡ bỏ từ thang {1} luckperms.command.track.error-empty=Không thể sử dụng {0} vì nó trống hoặc chỉ chứa một nhóm luckperms.command.track.error-multiple-groups={0} là thành viên của nhiều nhóm trên thang này luckperms.command.track.error-ambiguous=Không thể xác định vị trí được luckperms.command.track.already-contains={0} đã chứa {1} luckperms.command.track.doesnt-contain={0} không chứa {1} luckperms.command.log.load-error=Nhật kí không thể xử lí được luckperms.command.log.invalid-page=Số trang không hợp lệ luckperms.command.log.invalid-page-range=Vui lòng nhập giá trị từ {0} đến {1} luckperms.command.log.empty=Không có mục nhật ký nào để hiển thị luckperms.command.log.notify.error-console=Không thể chuyển đổi chế độ thông báo cho bảng điều khiển luckperms.command.log.notify.enabled-term=Đã bật luckperms.command.log.notify.disabled-term=Đã tắt luckperms.command.log.notify.changed-state={0} kết quả nhật kí luckperms.command.log.notify.already-on=Bạn đã được nhận được thông báo luckperms.command.log.notify.already-off=Bạn hiện không nhận được thông báo nào luckperms.command.log.notify.invalid-state=Trạng thái không xác định. Đang cần {0} hoặc {1} luckperms.command.log.show.search=Hiển thị các hành động gần đây cho mẫu {0} luckperms.command.log.show.recent=Đạng xem hành động gần đây luckperms.command.log.show.by=Đạng xem hành động gần đây trong {0} luckperms.command.log.show.history=Hiển thị lịch sử cho {0} {1} luckperms.command.export.error-term=Lỗi luckperms.command.export.already-running=Có một quá trình xuất hiện đang chạy luckperms.command.export.file.already-exists=Tập tin {0} đã tồn tại luckperms.command.export.file.not-writable=Tập tin {0} không thể ghi được luckperms.command.export.file.success=Xuất thành công sang {0} luckperms.command.export.file-unexpected-error-writing=Đã có lỗi không mong muốn khi đang ghi vào tập tin luckperms.command.export.web.export-code=Xuất mã luckperms.command.export.web.import-command-description=Sử dụng lệnh sau để nhập vào luckperms.command.import.term=Nhập luckperms.command.import.error-term=Lỗi luckperms.command.import.already-running=Có một quá trình nhập vào hiện đang chạy luckperms.command.import.file.doesnt-exist=Tập tin {0} không tồn tại luckperms.command.import.file.not-readable=Tập tin {0} không thể đọc được luckperms.command.import.file.unexpected-error-reading=Đã có lỗi không xác định khi đọc từ tập tin nhập vào luckperms.command.import.file.correct-format=nó có phải là định dạng chính xác không? luckperms.command.import.web.unable-to-read=Không thể đọc dữ liệu bằng mã đã cho luckperms.command.import.progress.percent={0}% đã hoàn thành luckperms.command.import.progress.operations={0}/{1} hoạt động hoàn tất luckperms.command.import.starting=Đang bắt đầu quá trình nhập vào luckperms.command.import.completed=HOÀN THÀNH luckperms.command.import.duration=mất {0} giây luckperms.command.bulkupdate.must-use-console=Lệnh cập nhật hàng loạt chỉ có thể được sử dụng từ bảng điều khiển luckperms.command.bulkupdate.invalid-data-type=Loại không hợp lệ, đang cần {0} luckperms.command.bulkupdate.invalid-constraint=Ràng buộc {0} không hợp lệ luckperms.command.bulkupdate.invalid-constraint-format=Sự cưỡng ép nên dược đặt trong định dạng {0} luckperms.command.bulkupdate.invalid-comparison=Trình hoạt động so sánh không hợp lệ {0} luckperms.command.bulkupdate.invalid-comparison-format=Đang cần một trong những yếu tố sau\: {0} luckperms.command.bulkupdate.queued=Quá trình cập nhật hoạt động đã được xếp vào hàng đợi luckperms.command.bulkupdate.confirm=Chạy {0} để thực hiện cập nhật luckperms.command.bulkupdate.unknown-id=Quá trình với id {0} không tồn tại hoặc đã hết hạn luckperms.command.bulkupdate.starting=Đang chạy khối cập nhật luckperms.command.bulkupdate.success=Khối cập nhật đã hoàn thành luckperms.command.bulkupdate.success.statistics.nodes=Tổng số mẩu bị ảnh hưởng luckperms.command.bulkupdate.success.statistics.users=Tổng số người dùng bị ảnh hưởng luckperms.command.bulkupdate.success.statistics.groups=Tổng số nhóm bị ảnh hưởng luckperms.command.bulkupdate.failure=Cập nhật khối không thành công, hãy kiểm tra bảng điều khiển để tìm lỗi luckperms.command.update-task.request=Một tác vụ cập nhật đã được yêu cầu, vui lòng đợi luckperms.command.update-task.complete=Cập nhật tác vụ hoàn tất luckperms.command.update-task.push.attempting=Hiện đang cố gắng đẩy sang các máy chủ khác luckperms.command.update-task.push.complete=Các máy chủ khác đã được thông báo qua {0} thành công luckperms.command.update-task.push.error=Đã có lỗi khi đẩy các thay đổi đến các máy chủ khác luckperms.command.update-task.push.error-not-setup=Không thể đẩy các thay đổi đến các máy chủ khác vì dịch vụ tin nhắn chưa được cấu hình luckperms.command.reload-config.success=Tệp cấu hình đã được tải lại luckperms.command.reload-config.restart-note=một số tùy chọn sẽ chỉ áp dụng sau khi máy chủ đã khởi động lại luckperms.command.translations.searching=Đang tìm kiếm các bản dịch có sẵn, vui lòng đợi... luckperms.command.translations.searching-error=Không thể lấy danh sách các bản dịch có sẵn luckperms.command.translations.installed-translations=Những bản dịch đã được cài luckperms.command.translations.available-translations=Các bản dịch có sẵn luckperms.command.translations.percent-translated={0}% đã dịch luckperms.command.translations.translations-by=bởi luckperms.command.translations.installing=Đang cài đặt bản dịch, vui lòng đợi... luckperms.command.translations.download-error=Không thể tải xuống bản dịch cho tiếng {0} luckperms.command.translations.installing-specific=Đang cài ngôn ngữ {0}... luckperms.command.translations.install-complete=Cài đặt hoàn tất luckperms.command.translations.download-prompt=Sử dụng {0} để tải xuống và cài đặt các phiên bản cập nhật của các bản dịch này do cộng đồng cung cấp luckperms.command.translations.download-override-warning=Xin lưu ý rằng điều này sẽ ghi đè bất kỳ thay đổi nào bạn đã thực hiện cho các ngôn ngữ này luckperms.usage.user.description=Một nhóm các lệnh để quản lý người dùng trong LuckPerms. (''Người dùng'' trong LuckPerms chỉ là một người chơi và có thể tham chiếu đến UUID hoặc tên người dùng) luckperms.usage.group.description=Một nhóm các lệnh để quản lý các nhóm trong LuckPerms. Nhóm chỉ là tập hợp các tác vụ quyền có thể được cấp cho người dùng. Các nhóm mới được tạo bằng lệnh ''creategroup''. luckperms.usage.track.description=Một nhóm các lệnh để quản lý các thang trong LuckPerms. Thang bậc là một tập hợp các nhóm có thứ tự có thể được sử dụng để xác định các việc lên cấp hay xuống cấp. luckperms.usage.log.description=Một nhóm các lệnh để quản lý chức năng ghi nhật ký trong LuckPerms. luckperms.usage.sync.description=Tải lại tất cả dữ liệu từ bộ nhớ plugin vào bộ nhớ và áp dụng bất kỳ thay đổi nào được phát hiện. luckperms.usage.info.description=In vào những thông tin chung về đối tượng plugin đang hoạt động. luckperms.usage.editor.description=Tạo trình chỉnh sửa web mới luckperms.usage.editor.argument.type=các loại cần tải vào trình chỉnh sửa. (''tất cả'', ''người dùng'' hoặc ''nhóm'') luckperms.usage.editor.argument.filter=quyền để lọc mục của người dùng theo luckperms.usage.verbose.description=Kiểm soát hệ thống giám sát kiểm tra quyền của plugin. luckperms.usage.verbose.argument.action=khi muốn bật/tắt việc in nhật ký hoặc tải lên kết quả đã ghi luckperms.usage.verbose.argument.filter=bộ lọc để khớp các mục nhập với luckperms.usage.verbose.argument.commandas=người chơi /lệnh để chạy luckperms.usage.tree.description=Tạo chế độ xem dạng thang bậc (thứ tự danh sách hệ thống phân cấp) của tất cả các quyền mà LuckPerms đã biết. luckperms.usage.tree.argument.scope=gốc của thang bậc. chỉ định "." để bao gồm tất cả các quyền luckperms.usage.tree.argument.player=tên của một người chơi trực tuyến để kiểm tra luckperms.usage.search.description=Tìm tất cả người dùng/nhóm với một quyền cụ thể luckperms.usage.search.argument.permission=quyền cấp cho tìm kiếm luckperms.usage.search.argument.page=trang để xem luckperms.usage.network-sync.description=Đồng bộ hóa các thay đổi với bộ nhớ và yêu cầu mà tất cả các máy chủ khác trên mạng kết nối đang thực hiện tương tự luckperms.usage.import.description=Nhập dữ liệu từ tệp xuất (đã tạo trước đó) luckperms.usage.import.argument.file=chọn tệp để nhập từ luckperms.usage.import.argument.replace=thay thế dữ liệu hiện có thay vì kết hợp luckperms.usage.import.argument.upload=tải dữ liệu lên từ lần xuất trước luckperms.usage.export.description=Xuất tất cả dữ liệu quyền sang tệp ''xuất''. Có thể được nhập lại sau đó. luckperms.usage.export.argument.file=tệp tin để xuất sang luckperms.usage.export.argument.without-users=loại trừ người dùng khỏi quá trình xuất luckperms.usage.export.argument.without-groups=loại trừ nhóm khỏi quá trình xuất luckperms.usage.export.argument.upload=Tải lên tất cả dữ liệu quyền cấp sang trình chỉnh sửa web. Có thể được nhập lại sau đó. luckperms.usage.reload-config.description=Tải lại một số tùy chọn cấu hình luckperms.usage.bulk-update.description=Thực hiện các thay đổi khối trên tất cả dữ liệu luckperms.usage.bulk-update.argument.data-type=loại dữ liệu đang được thay đổi. (''tất cả'', ''người dùng'' hoặc ''nhóm'') luckperms.usage.bulk-update.argument.action=các hành động cần thực hiện trên dữ liệu. (''cập nhật'' hoặc ''xóa'') luckperms.usage.bulk-update.argument.action-field=vùng để hành động. chỉ cần thiết cho ''cập nhật''. (''quyền'', ''máy chủ'' hoặc ''thế giới'') luckperms.usage.bulk-update.argument.action-value=giá trị để thay thế. chỉ cần thiết cho ''cập nhật''. luckperms.usage.bulk-update.argument.constraint=các giới hạn cần thiết cho bản cập nhật luckperms.usage.translations.description=Quản lý chuyển ngữ luckperms.usage.translations.argument.install=lệnh con để cài đặt bản dịch luckperms.usage.apply-edits.description=Áp dụng các thay đổi quyền cấp được thực hiện từ trình chỉnh sửa web luckperms.usage.apply-edits.argument.code=mã duy nhất cho dữ liệu luckperms.usage.apply-edits.argument.target=người cần được áp dụng dữ liệu luckperms.usage.create-group.description=Tạo một nhóm mới luckperms.usage.create-group.argument.name=tên nhóm luckperms.usage.create-group.argument.weight=trọng số của nhóm luckperms.usage.create-group.argument.display-name=tên hiển thị của nhóm luckperms.usage.delete-group.description=Xoá một nhóm luckperms.usage.delete-group.argument.name=tên nhóm luckperms.usage.list-groups.description=Danh sách tất cả các nhóm trên nền tảng luckperms.usage.create-track.description=Tạo một thang mới luckperms.usage.create-track.argument.name=tên thang luckperms.usage.delete-track.description=Xóa một thang luckperms.usage.delete-track.argument.name=tên thang luckperms.usage.list-tracks.description=Danh sách tất cả các thang trên nền tảng luckperms.usage.user-info.description=Hiển thị thông tin về người dùng luckperms.usage.user-switchprimarygroup.description=Chuyển đổi nhóm chính của người dùng luckperms.usage.user-switchprimarygroup.argument.group=nhóm để chuyển sang luckperms.usage.user-promote.description=Thăng cấp người dùng lên một thang luckperms.usage.user-promote.argument.track=thang để thăng cấp người dùng lên luckperms.usage.user-promote.argument.context=trường để thăng cấp người dùng lên luckperms.usage.user-promote.argument.dont-add-to-first=chỉ thăng cấp người dùng nếu họ đã ở trong thang luckperms.usage.user-demote.description=Hạ cấp người dùng xuống một thang luckperms.usage.user-demote.argument.track=thang để hạ cấp người dùng xuống luckperms.usage.user-demote.argument.context=trường để hạ cấp người dùng xuống luckperms.usage.user-demote.argument.dont-remove-from-first=ngăn người dùng khỏi việc bị xóa khỏi nhóm đầu tiên luckperms.usage.user-clone.description=Sao chép người dùng luckperms.usage.user-clone.argument.user=tên/uuid của người dùng sao chép vào luckperms.usage.group-info.description=Cung cấp thông tin về nhóm luckperms.usage.group-listmembers.description=Hiển thị những người dùng/nhóm kế thừa từ nhóm này luckperms.usage.group-listmembers.argument.page=trang để xem luckperms.usage.group-setweight.description=Đặt trọng số của nhóm luckperms.usage.group-setweight.argument.weight=trọng số cần đặt luckperms.usage.group-set-display-name.description=Đặt tên hiển thị nhóm luckperms.usage.group-set-display-name.argument.name=tên để đặt luckperms.usage.group-set-display-name.argument.context=trường để đặt tên vào luckperms.usage.group-rename.description=Đổi tên nhóm luckperms.usage.group-rename.argument.name=tên mới luckperms.usage.group-clone.description=Sao chép nhóm luckperms.usage.group-clone.argument.name=tên của nhóm để sao chép vào luckperms.usage.holder-editor.description=Mở trình chỉnh sửa quyền web luckperms.usage.holder-showtracks.description=Liệt kê các thang của đối tượng luckperms.usage.holder-clear.description=Xóa bỏ tất cả các quyền, chính chủ và dữ liệu đối tượng luckperms.usage.holder-clear.argument.context=trường để lọc theo luckperms.usage.permission.description=Chỉnh sửa quyền luckperms.usage.parent.description=Chỉnh sửa kế thừa luckperms.usage.meta.description=Sửa giá trị dữ liệu đối tượng luckperms.usage.permission-info.description=Liệt kê các mẩu quyền mà đối tượng có luckperms.usage.permission-info.argument.page=trang để xem luckperms.usage.permission-info.argument.sort-mode=cách sắp xếp các mục nhập luckperms.usage.permission-set.description=Đặt quyền cấp cho đối tượng luckperms.usage.permission-set.argument.node=mẩu quyền để thiết lập luckperms.usage.permission-set.argument.value=giá trị của mẩu luckperms.usage.permission-set.argument.context=trường để thêm quyền vào luckperms.usage.permission-unset.description=Bỏ quyền cho đối tượng luckperms.usage.permission-unset.argument.node=mẩu quyền để gỡ bỏ luckperms.usage.permission-unset.argument.context=trường để xóa quyền vào luckperms.usage.permission-settemp.description=Đặt quyền cấp cho đối tượng tạm thời luckperms.usage.permission-settemp.argument.node=mẩu quyền để thiết lập luckperms.usage.permission-settemp.argument.value=giá trị của mẩu luckperms.usage.permission-settemp.argument.duration=khoảng thời gian cho đến khi mẩu quyền hết hạn luckperms.usage.permission-settemp.argument.temporary-modifier=quyền cấp tạm thời sẽ được áp dụng như thế nào luckperms.usage.permission-settemp.argument.context=trường để thêm quyền vào luckperms.usage.permission-unsettemp.description=Gỡ quyền cấp tạm thời cho đối tượng luckperms.usage.permission-unsettemp.argument.node=mẩu quyền để gỡ bỏ luckperms.usage.permission-unsettemp.argument.duration=khoảng thời gian để trừ đi luckperms.usage.permission-unsettemp.argument.context=trường để xóa quyền luckperms.usage.permission-check.description=Kiểm tra xem đối tượng có một mẩu quyền nhất định hay không luckperms.usage.permission-check.argument.node=mẩu quyền cấp để tìm kiếm luckperms.usage.permission-clear.description=Xóa tất cả quyền luckperms.usage.permission-clear.argument.context=trường để lọc theo luckperms.usage.parent-info.description=Liệt kê các nhóm mà đối tượng này kế thừa luckperms.usage.parent-info.argument.page=trang để xem luckperms.usage.parent-info.argument.sort-mode=cách sắp xếp các mục nhập luckperms.usage.parent-set.description=Loại bỏ tất cả các nhóm khác mà đối tượng đã kế thừa và thêm chúng vào nhóm đã cho luckperms.usage.parent-set.argument.group=nhóm để đặt vào luckperms.usage.parent-set.argument.context=trường để đặt nhóm vào luckperms.usage.parent-add.description=Đặt một nhóm khác cho đối tượng để kế thừa quyền từ luckperms.usage.parent-add.argument.group=nhóm để thừa kế luckperms.usage.parent-add.argument.context=trường để thừa hưởng nhóm vào luckperms.usage.parent-remove.description=Gỡ bỏ quy tắc kế thừa đã đặt trước đó luckperms.usage.parent-remove.argument.group=nhóm để gỡ bỏ luckperms.usage.parent-remove.argument.context=trường để xóa nhóm luckperms.usage.parent-set-track.description=Loại bỏ tất cả các nhóm khác mà đối tượng đã kế thừa từ thang đã cho và thêm chúng vào nhóm đã cho luckperms.usage.parent-set-track.argument.track=thang để đặt vào luckperms.usage.parent-set-track.argument.group=nhóm để đặt hoặc một con số liên quan đến vị trí của nhóm trên thang đã cho luckperms.usage.parent-set-track.argument.context=trường để đặt nhóm vào luckperms.usage.parent-add-temp.description=Đặt một nhóm khác cho đối tượng để kế thừa quyền cấp tạm thời luckperms.usage.parent-add-temp.argument.group=nhóm để thừa hưởng luckperms.usage.parent-add-temp.argument.duration=thời hạn của thành viên nhóm luckperms.usage.parent-add-temp.argument.temporary-modifier=quyền cấp tạm thời nên được áp dụng như thế nào luckperms.usage.parent-add-temp.argument.context=trường để thừa hưởng nhóm vào luckperms.usage.parent-remove-temp.description=Gỡ bỏ một quy tắc kế thừa tạm thời đã đặt trước đó luckperms.usage.parent-remove-temp.argument.group=nhóm để gỡ bỏ luckperms.usage.parent-remove-temp.argument.duration=khoảng thời gian để trừ đi luckperms.usage.parent-remove-temp.argument.context=trường để xóa nhóm luckperms.usage.parent-clear.description=Xóa tất cả chính chủ luckperms.usage.parent-clear.argument.context=trường để lọc theo luckperms.usage.parent-clear-track.description=Xóa tất cả chủ chính trên một thang đã cho luckperms.usage.parent-clear-track.argument.track=thang để xóa luckperms.usage.parent-clear-track.argument.context=trường để lọc theo luckperms.usage.meta-info.description=Hiển thị tất cả dữ liệu đối tượng trong tin nhắn luckperms.usage.meta-set.description=Đặt giá trị dữ liệu đối tượng luckperms.usage.meta-set.argument.key=khóa chính để đặt luckperms.usage.meta-set.argument.value=giá trị để đặt luckperms.usage.meta-set.argument.context=trường để thêm cặp dữ liệu đối tượng vào luckperms.usage.meta-unset.description=Gỡ bỏ giá trị dữ liệu đối tượng luckperms.usage.meta-unset.argument.key=khóa chính để gỡ bỏ luckperms.usage.meta-unset.argument.context=trường để loại bỏ cặp dữ liệu đối tượng vào luckperms.usage.meta-settemp.description=Đặt giá trị dữ liệu đối tượng tạm thời luckperms.usage.meta-settemp.argument.key=khóa chính để đặt luckperms.usage.meta-settemp.argument.value=giá trị để đặt luckperms.usage.meta-settemp.argument.duration=khoảng thời gian cho đến khi giá trị dữ liệu đối tượng hết hạn luckperms.usage.meta-settemp.argument.context=trường để thêm cặp dữ liệu đối tượng vào luckperms.usage.meta-unsettemp.description=Gỡ bỏ giá trị dữ liệu đối tượng tạm thời luckperms.usage.meta-unsettemp.argument.key=khóa chính để gỡ bỏ luckperms.usage.meta-unsettemp.argument.context=trường để loại bỏ cặp dữ liệu đối tượng vào luckperms.usage.meta-addprefix.description=Thêm tiền tố vào luckperms.usage.meta-addprefix.argument.priority=giá trị ưu tiên để thêm tiền tố tại luckperms.usage.meta-addprefix.argument.prefix=chuỗi tiền tố luckperms.usage.meta-addprefix.argument.context=trường để thêm tiền tố vào luckperms.usage.meta-addsuffix.description=Thêm hậu tố vào luckperms.usage.meta-addsuffix.argument.priority=giá trị ưu tiên để thêm hậu tố tại luckperms.usage.meta-addsuffix.argument.suffix=chuỗi hậu tố luckperms.usage.meta-addsuffix.argument.context=trường để thêm hậu tố vào luckperms.usage.meta-setprefix.description=Đặt tiền tố vào luckperms.usage.meta-setprefix.argument.priority=giá trị ưu tiên để đặt tiền tố tại luckperms.usage.meta-setprefix.argument.prefix=chuỗi tiền tố luckperms.usage.meta-setprefix.argument.context=trường để đặt tiền tố vào luckperms.usage.meta-setsuffix.description=Đặt hậu tố vào luckperms.usage.meta-setsuffix.argument.priority=giá trị ưu tiên để đặt hậu tố luckperms.usage.meta-setsuffix.argument.suffix=chuỗi hậu tố luckperms.usage.meta-setsuffix.argument.context=trường để đặt hậu tố vào luckperms.usage.meta-removeprefix.description=Gỡ bỏ một tiền tố luckperms.usage.meta-removeprefix.argument.priority=giá trị ưu tiên để gỡ tiền tố tại luckperms.usage.meta-removeprefix.argument.prefix=chuỗi tiền tố luckperms.usage.meta-removeprefix.argument.context=trường để xóa tiền tố luckperms.usage.meta-removesuffix.description=Gỡ bỏ một hậu tố luckperms.usage.meta-removesuffix.argument.priority=giá trị ưu tiên để gỡ hậu tố tại luckperms.usage.meta-removesuffix.argument.suffix=chuỗi hậu tố luckperms.usage.meta-removesuffix.argument.context=trường để xóa hậu tố luckperms.usage.meta-addtemp-prefix.description=Thêm một tiền tố tạm thời luckperms.usage.meta-addtemp-prefix.argument.priority=giá trị ưu tiên để thêm tiền tố tại luckperms.usage.meta-addtemp-prefix.argument.prefix=chuỗi tiền tố luckperms.usage.meta-addtemp-prefix.argument.duration=khoảng thời gian cho đến khi tiền tố hết hạn luckperms.usage.meta-addtemp-prefix.argument.context=trường để thêm tiền tố vào luckperms.usage.meta-addtemp-suffix.description=Thêm một hậu tố tạm thời luckperms.usage.meta-addtemp-suffix.argument.priority=giá trị ưu tiên để thêm hậu tố tại luckperms.usage.meta-addtemp-suffix.argument.suffix=chuỗi hậu tố luckperms.usage.meta-addtemp-suffix.argument.duration=khoảng thời gian cho đến khi hậu tố hết hạn luckperms.usage.meta-addtemp-suffix.argument.context=trường để thêm hậu tố vào luckperms.usage.meta-settemp-prefix.description=Đặt một tiền tố tạm thời luckperms.usage.meta-settemp-prefix.argument.priority=giá trị ưu tiên để đặt tiền tố tại luckperms.usage.meta-settemp-prefix.argument.prefix=chuỗi tiền tố luckperms.usage.meta-settemp-prefix.argument.duration=khoảng thời gian cho đến khi tiền tố hết hạn luckperms.usage.meta-settemp-prefix.argument.context=trường để đặt tiền tố vào luckperms.usage.meta-settemp-suffix.description=Đặt một hậu tố tạm thời luckperms.usage.meta-settemp-suffix.argument.priority=giá trị ưu tiên để đặt hậu tố luckperms.usage.meta-settemp-suffix.argument.suffix=chuỗi hậu tố luckperms.usage.meta-settemp-suffix.argument.duration=khoảng thời gian cho đến khi hậu tố hết hạn luckperms.usage.meta-settemp-suffix.argument.context=trường để đặt hậu tố vào luckperms.usage.meta-removetemp-prefix.description=Gỡ bỏ một tiền tố tạm thời luckperms.usage.meta-removetemp-prefix.argument.priority=giá trị ưu tiên để gỡ tiền tố luckperms.usage.meta-removetemp-prefix.argument.prefix=chuỗi tiền tố luckperms.usage.meta-removetemp-prefix.argument.context=trường để xóa tiền tố luckperms.usage.meta-removetemp-suffix.description=Gỡ bỏ một hậu tố tạm thời luckperms.usage.meta-removetemp-suffix.argument.priority=giá trị ưu tiên để gỡ hậu tố tại luckperms.usage.meta-removetemp-suffix.argument.suffix=chuỗi hậu tố luckperms.usage.meta-removetemp-suffix.argument.context=trường để xóa hậu tố luckperms.usage.meta-clear.description=Xóa tất cả dữ liệu luckperms.usage.meta-clear.argument.type=loại dữ liệu đối tượng cần loại bỏ luckperms.usage.meta-clear.argument.context=trường để lọc theo luckperms.usage.track-info.description=Cung cấp thông tin về thang luckperms.usage.track-editor.description=Mở trình biên tập quyền trên web luckperms.usage.track-append.description=Thêm một nhóm vào cuối thang luckperms.usage.track-append.argument.group=nhóm để thêm vào luckperms.usage.track-insert.description=Chèn một nhóm vào một vị trí nhất định dọc theo thang luckperms.usage.track-insert.argument.group=nhóm để chèn vào luckperms.usage.track-insert.argument.position=vị trí để chèn nhóm (vị trí đầu tiên trên thang là 1) luckperms.usage.track-remove.description=Xóa một nhóm khỏi thang luckperms.usage.track-remove.argument.group=nhóm để gỡ bỏ luckperms.usage.track-clear.description=Gỡ bỏ các nhóm trên thang luckperms.usage.track-rename.description=Đổi tên thang luckperms.usage.track-rename.argument.name=tên mới luckperms.usage.track-clone.description=Sao chép thang luckperms.usage.track-clone.argument.name=tên của thang để sao chép vào luckperms.usage.log-recent.description=Xem hành động gần đây luckperms.usage.log-recent.argument.user=tên/uuid của người dùng để lọc theo luckperms.usage.log-recent.argument.page=số trang để xem luckperms.usage.log-search.description=Tìm kiếm nhật ký cho một mục nhập luckperms.usage.log-search.argument.query=chuỗi để tìm kiếm bởi luckperms.usage.log-search.argument.page=số trang để xem luckperms.usage.log-notify.description=Bật/tắt thông báo nhật ký luckperms.usage.log-notify.argument.toggle=khi cần chuyển đổi bật/tắt luckperms.usage.log-user-history.description=Xem lịch sử của người dùng luckperms.usage.log-user-history.argument.user=tên/uuid của người dùng luckperms.usage.log-user-history.argument.page=số trang để xem luckperms.usage.log-group-history.description=Xem lịch sử của nhóm luckperms.usage.log-group-history.argument.group=tên nhóm luckperms.usage.log-group-history.argument.page=số trang để xem luckperms.usage.log-track-history.description=Xem lịch sử của thang luckperms.usage.log-track-history.argument.track=tên thang luckperms.usage.log-track-history.argument.page=số trang để xem luckperms.usage.sponge.description=Chỉnh sửa dữ liệu bổ sung của Sponge luckperms.usage.sponge.argument.collection=bộ sưu tập để tra cứu luckperms.usage.sponge.argument.subject=chủ thể để sửa đổi luckperms.usage.sponge-permission-info.description=Hiển thị thông tin về quyền của chủ thể luckperms.usage.sponge-permission-info.argument.contexts=trường để lọc theo luckperms.usage.sponge-permission-set.description=Đặt quyền cấp cho chủ thể luckperms.usage.sponge-permission-set.argument.node=mẩu quyền để thiết lập luckperms.usage.sponge-permission-set.argument.tristate=giá trị để đặt quyền thành luckperms.usage.sponge-permission-set.argument.contexts=trường để đặt quyền vào luckperms.usage.sponge-permission-clear.description=Xóa quyền cho chủ thể luckperms.usage.sponge-permission-clear.argument.contexts=trường để xóa các quyền luckperms.usage.sponge-parent-info.description=Hiển thị thông tin về chủ chính của chủ thể luckperms.usage.sponge-parent-info.argument.contexts=trường để lọc theo luckperms.usage.sponge-parent-add.description=Thêm chủ chính vào chủ thể luckperms.usage.sponge-parent-add.argument.collection=bộ sưu tập chủ thể mà trong đó chủ thể chính là luckperms.usage.sponge-parent-add.argument.subject=tên của chủ thể chính luckperms.usage.sponge-parent-add.argument.contexts=trường để thêm chủ chính vào luckperms.usage.sponge-parent-remove.description=Xóa chủ chính khỏi chủ thể luckperms.usage.sponge-parent-remove.argument.collection=bộ sưu tập chủ thể mà trong đó chủ thể chính là luckperms.usage.sponge-parent-remove.argument.subject=tên của chủ thể chính luckperms.usage.sponge-parent-remove.argument.contexts=các trường để xóa chủ chính luckperms.usage.sponge-parent-clear.description=Xóa chủ thể chính luckperms.usage.sponge-parent-clear.argument.contexts=trường để xóa các chủ thể chính luckperms.usage.sponge-option-info.description=Hiển thị thông tin về tùy chọn của chủ thể luckperms.usage.sponge-option-info.argument.contexts=trường để lọc theo luckperms.usage.sponge-option-set.description=Đặt tùy chọn cho chủ thể luckperms.usage.sponge-option-set.argument.key=khóa chính để đặt luckperms.usage.sponge-option-set.argument.value=giá trị để đặt khóa chính luckperms.usage.sponge-option-set.argument.contexts=trường để đặt tùy chọn luckperms.usage.sponge-option-unset.description=Gỡ bỏ tùy chọn cho chủ thể luckperms.usage.sponge-option-unset.argument.key=khóa chính để gỡ bỏ luckperms.usage.sponge-option-unset.argument.contexts=trường để gỡ khóa chính luckperms.usage.sponge-option-clear.description=Xóa tùy chọn của chủ thể luckperms.usage.sponge-option-clear.argument.contexts=trường để xóa các tùy chọn